Có 2 kết quả:
先发制人 xiān fā zhì rén ㄒㄧㄢ ㄈㄚ ㄓˋ ㄖㄣˊ • 先發制人 xiān fā zhì rén ㄒㄧㄢ ㄈㄚ ㄓˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain the initiative by striking first (idiom); to preempt
(2) to anticipate
(3) preemptive
(2) to anticipate
(3) preemptive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain the initiative by striking first (idiom); to preempt
(2) to anticipate
(3) preemptive
(2) to anticipate
(3) preemptive
Bình luận 0